Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 11-09-2023 - Cập nhật lúc 05:27 19/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 11-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 05:27 19/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 29 ngoại tệ tăng giá, 47 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 39 ngoại tệ tăng giá và 49 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,800.00 16,850.00 17,200.00
Đô la Canada CAD 17,205.88 17,379.67 17,938.81
Franc Thuỵ Sĩ CHF 26,290 26,555 27,410
Nhân Dân Tệ CNY 3,216.17 3,248.65 3,353.67
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,375.00 3,545.00
Euro EUR 24,984 24,994 26,284
Bảng Anh GBP 29,579 29,589 30,759
Đô la Hồng Kông HKD 2,944.00 2,954.00 3,149.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 288.99 300.57
Yên Nhật JPY 159.74 160.74 167.29
Won Hàn Quốc KRW 15.89 16.09 19.89
Kuwaiti dinar KWD 0.00 77,804 80,921
Kip Lào LAK 0.00 0.72 1.42
Ringit Malaysia MYR 4,816.74 0.00 5,425.55
Krone Na Uy NOK 0.00 2,212.68 2,306.83
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,130.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 224.00 288.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,395.86 6,652.14
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,125.10 2,215.52
Đô la Singapore SGD 17,226.00 17,385.00 17,950.00
Bạc Thái THB 598.23 664.70 690.21
Đô la Đài Loan TWD 680.32 0.00 821.93
Đô la Mỹ USD 23,855 23,885 24,225

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 23 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 853,000 860,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,950 25,340
EUR 26,579 28,037
GBP 31,955 33,314
JPY 161.96 171.38
HKD 3,155.91 3,290.10
AUD 16,452.20 17,151.77
CAD 17,776.42 18,532
RUB 0.00 275.52
Cập nhật lúc 05:27 19/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021